中文 Trung Quốc
信札
信札
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư
信札 信札 phát âm tiếng Việt:
[xin4 zha2]
Giải thích tiếng Anh
letter
信條 信条
信標 信标
信步 信步
信用 信用
信用卡 信用卡
信用危機 信用危机