中文 Trung Quốc
信心
信心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tự tin
Đức tin (trong sb hoặc sth)
CL:個|个 [ge4]
信心 信心 phát âm tiếng Việt:
[xin4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
confidence
faith (in sb or sth)
CL:個|个[ge4]
信心百倍 信心百倍
信念 信念
信息 信息
信息化 信息化
信息學 信息学
信息技術 信息技术