中文 Trung Quốc
信心百倍
信心百倍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tràn ngập với sự tự tin (thành ngữ)
信心百倍 信心百倍 phát âm tiếng Việt:
[xin4 xin1 bai3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
brimming with confidence (idiom)
信念 信念
信息 信息
信息中心 信息中心
信息學 信息学
信息技術 信息技术
信息時代 信息时代