中文 Trung Quốc
躡腳跟
蹑脚跟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ thận trọng để không làm cho tiếng ồn
躡腳跟 蹑脚跟 phát âm tiếng Việt:
[nie4 jiao3 gen1]
Giải thích tiếng Anh
to walk cautiously in order not to make noise
躡著腳 蹑着脚
躡足 蹑足
躡跟 蹑跟
躡蹀 蹑蹀
躡蹤 蹑踪
躣 躣