中文 Trung Quốc
  • 躡足 繁體中文 tranditional chinese躡足
  • 蹑足 简体中文 tranditional chinese蹑足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ trên tiptoe
  • để bước vào chân của sb
  • để tham gia (một thương mại, nghề nghiệp vv)
  • liên kết với (một nhóm người)
躡足 蹑足 phát âm tiếng Việt:
  • [nie4 zu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk on tiptoe
  • to step on sb's foot
  • to join (a trade, profession etc)
  • to associate with (a certain group of people)