中文 Trung Quốc- 躡足
- 蹑足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đi bộ trên tiptoe
- để bước vào chân của sb
- để tham gia (một thương mại, nghề nghiệp vv)
- liên kết với (một nhóm người)
躡足 蹑足 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to walk on tiptoe
- to step on sb's foot
- to join (a trade, profession etc)
- to associate with (a certain group of people)