中文 Trung Quốc
躙
躙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 躪|躏, để đạp giậm lên xuống
để đàn áp
để đánh bại
躙 躙 phát âm tiếng Việt:
[lin4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 躪|躏, to trample down
to oppress
to overrun
躚 跹
躛 躛
躝 躝
躞蹀 躞蹀
躠 躠
躡 蹑