中文 Trung Quốc
躡
蹑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ trên tiptoe
đi bộ lặng lẽ
cho tread (trên)
để làm theo
躡 蹑 phát âm tiếng Việt:
[nie4]
Giải thích tiếng Anh
to walk on tiptoe
to walk quietly
to tread (on)
to follow
躡履 蹑履
躡悄悄 蹑悄悄
躡手躡腳 蹑手蹑脚
躡登 蹑登
躡腳 蹑脚
躡腳根 蹑脚根