中文 Trung Quốc
蹾
蹾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để đặt sth xuống rất nhiều
để plonk
蹾 蹾 phát âm tiếng Việt:
[dun1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to put sth down heavily
to plonk
躁 躁
躁動 躁动
躁狂 躁狂
躁狂症 躁狂症
躁鬱症 躁郁症
躂 跶