中文 Trung Quốc
  • 蹾 繁體中文 tranditional chinese
  • 蹾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để đặt sth xuống rất nhiều
  • để plonk
蹾 蹾 phát âm tiếng Việt:
  • [dun1]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to put sth down heavily
  • to plonk