中文 Trung Quốc
躁
躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hot-tempered
thiếu kiên nhẫn
躁 躁 phát âm tiếng Việt:
[zao4]
Giải thích tiếng Anh
hot-tempered
impatient
躁動 躁动
躁狂 躁狂
躁狂抑鬱症 躁狂抑郁症
躁鬱症 躁郁症
躂 跶
躃 躃