中文 Trung Quốc
蹲
蹲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để crouch
để ngồi xổm
ở (một nơi nào đó)
蹲 蹲 phát âm tiếng Việt:
[dun1]
Giải thích tiếng Anh
to crouch
to squat
to stay (somewhere)
蹲下 蹲下
蹲伏 蹲伏
蹲便器 蹲便器
蹲大牢 蹲大牢
蹲廁 蹲厕
蹲牢 蹲牢