中文 Trung Quốc
蹬子
蹬子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn đạp
蹬子 蹬子 phát âm tiếng Việt:
[deng1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pedal
蹬腳 蹬脚
蹬鼻子上臉 蹬鼻子上脸
蹭 蹭
蹭吃蹭喝 蹭吃蹭喝
蹭蹬 蹭蹬
蹮 蹮