中文 Trung Quốc
  • 蹭吃蹭喝 繁體中文 tranditional chinese蹭吃蹭喝
  • 蹭吃蹭喝 简体中文 tranditional chinese蹭吃蹭喝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cadge một bữa ăn
蹭吃蹭喝 蹭吃蹭喝 phát âm tiếng Việt:
  • [ceng4 chi1 ceng4 he1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cadge a meal