中文 Trung Quốc
通體
通体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của sb hoặc sth) toàn bộ hoặc toàn bộ cơ thể
通體 通体 phát âm tiếng Việt:
[tong1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
(of sb or sth) whole or entire body
逛 逛
逛街 逛街
逛逛 逛逛
逝世 逝世
逝去 逝去
逝者 逝者