中文 Trung Quốc
逛逛
逛逛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang xung quanh thành phố
để có một dạo
逛逛 逛逛 phát âm tiếng Việt:
[guang4 guang5]
Giải thích tiếng Anh
to roam around
to have a stroll
逝 逝
逝世 逝世
逝去 逝去
逞 逞
逞其口舌 逞其口舌
逞強 逞强