中文 Trung Quốc
通達
通达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiểu rõ ràng
được hợp lý hoặc hợp lý
sự hiểu biết
通達 通达 phát âm tiếng Việt:
[tong1 da2]
Giải thích tiếng Anh
to understand clearly
to be sensible or reasonable
understanding
通遼 通辽
通遼市 通辽市
通郵 通邮
通量 通量
通關 通关
通關密語 通关密语