中文 Trung Quốc
通量
通量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông lượng
通量 通量 phát âm tiếng Việt:
[tong1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
flux
通關 通关
通關密語 通关密语
通關文牒 通关文牒
通電 通电
通電話 通电话
通霄 通霄