中文 Trung Quốc
通路
通路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoroughfare
đoạn văn
con đường
Kênh
通路 通路 phát âm tiếng Việt:
[tong1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
thoroughfare
passage
pathway
channel
通車 通车
通透 通透
通途 通途
通過 通过
通過事後 通过事后
通道 通道