中文 Trung Quốc
通車
通车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mở cửa cho lưu lượng truy cập (ví dụ như mới cầu, tuyến đường sắt vv)
- (của một địa phương) để có một dịch vụ giao thông vận tải
- (Tw) để đi làm
通車 通车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to open to traffic (e.g. new bridge, rail line etc)
- (of a locality) to have a transportation service
- (Tw) to commute