中文 Trung Quốc
  • 通車 繁體中文 tranditional chinese通車
  • 通车 简体中文 tranditional chinese通车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở cửa cho lưu lượng truy cập (ví dụ như mới cầu, tuyến đường sắt vv)
  • (của một địa phương) để có một dịch vụ giao thông vận tải
  • (Tw) để đi làm
通車 通车 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to open to traffic (e.g. new bridge, rail line etc)
  • (of a locality) to have a transportation service
  • (Tw) to commute