中文 Trung Quốc
通訊通道
通讯通道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kênh truyền thông
通訊通道 通讯通道 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xun4 tong1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
communications channel
通訊錄 通讯录
通訊院士 通讯院士
通許 通许
通話 通话
通識 通识
通識培訓 通识培训