中文 Trung Quốc
通訊院士
通讯院士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thành viên tương ứng (của Oscar)
học cơ sở viện
通訊院士 通讯院士 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xun4 yuan4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
corresponding member (of an academy)
junior academician
通許 通许
通許縣 通许县
通話 通话
通識培訓 通识培训
通識教育 通识教育
通識課程 通识课程