中文 Trung Quốc
通紅
通红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất màu đỏ
đỏ thông qua và thông qua
để blush (sâu đỏ)
通紅 通红 phát âm tiếng Việt:
[tong1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
very red
red through and through
to blush (deep red)
通經 通经
通緝 通缉
通緝犯 通缉犯
通脫木 通脱木
通脹 通胀
通脹率 通胀率