中文 Trung Quốc
  • 通緝 繁體中文 tranditional chinese通緝
  • 通缉 简体中文 tranditional chinese通缉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để việc bắt giữ của sb tội phạm
  • vào danh sách như muốn
通緝 通缉 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to order the arrest of sb as criminal
  • to list as wanted