中文 Trung Quốc
通緝
通缉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để việc bắt giữ của sb tội phạm
vào danh sách như muốn
通緝 通缉 phát âm tiếng Việt:
[tong1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to order the arrest of sb as criminal
to list as wanted
通緝犯 通缉犯
通縣 通县
通脫木 通脱木
通脹率 通胀率
通航 通航
通草 通草