中文 Trung Quốc
逆時針
逆时针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anticlockwise
ngược
逆時針 逆时针 phát âm tiếng Việt:
[ni4 shi2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
anticlockwise
counterclockwise
逆水 逆水
逆水行舟 逆水行舟
逆水行舟,不進則退 逆水行舟,不进则退
逆流溯源 逆流溯源
逆火 逆火
逆產 逆产