中文 Trung Quốc
逅
逅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng bất ngờ
逅 逅 phát âm tiếng Việt:
[hou4]
Giải thích tiếng Anh
to meet unexpectedly
逆 逆
逆來順受 逆来顺受
逆倫 逆伦
逆反 逆反
逆反心理 逆反心理
逆反應 逆反应