中文 Trung Quốc
迎頭痛擊
迎头痛击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Head-on
tấn công trực tiếp
迎頭痛擊 迎头痛击 phát âm tiếng Việt:
[ying2 tou2 tong4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
head-on
direct attack
迎頭趕上 迎头赶上
迎風 迎风
迎風招展 迎风招展
近 近
近乎 近乎
近乎同步 近乎同步