中文 Trung Quốc
近乎
近乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần
thân mật
近乎 近乎 phát âm tiếng Việt:
[jin4 hu5]
Giải thích tiếng Anh
close to
intimate
近乎同步 近乎同步
近人 近人
近代 近代
近似 近似
近似等級 近似等级
近似解 近似解