中文 Trung Quốc
迅雷
迅雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc Thunderbolt
迅雷 迅雷 phát âm tiếng Việt:
[xun4 lei2]
Giải thích tiếng Anh
thunderbolt
迆 迆
迆 迆
迋 迋
迎 迎
迎來送往 迎来送往
迎刃而解 迎刃而解