中文 Trung Quốc
  • 迋 繁體中文 tranditional chinese
  • 迋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa
  • đe dọa
  • đi du lịch
迋 迋 phát âm tiếng Việt:
  • [wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to deceive
  • to scare
  • to travel