中文 Trung Quốc
迂曲
迂曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con
quanh co
chỗ đường vòng
迂曲 迂曲 phát âm tiếng Việt:
[yu1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
circuitous
tortuous
roundabout
迂氣 迂气
迂滯 迂滞
迂磨 迂磨
迂腐 迂腐
迂見 迂见
迂訥 迂讷