中文 Trung Quốc
迂見
迂见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngớ ngẩn ý kiến
pedantic và không thực tế xem
迂見 迂见 phát âm tiếng Việt:
[yu1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
absurd opinion
pedantic and unrealistic view
迂訥 迂讷
迂論 迂论
迂迴 迂回
迂闊 迂阔
迄 迄
迄今 迄今