中文 Trung Quốc
辶
辶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ (một phần phụ của phân chia nhân vật)
辶 辶 phát âm tiếng Việt:
[chuo4]
Giải thích tiếng Anh
to walk (side part of split character)
辺 辺
込 込
辿 辿
迂儒 迂儒
迂回奔襲 迂回奔袭
迂回曲折 迂回曲折