中文 Trung Quốc
込
込
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tiếng Nhật kokuji) để được đông đúc, đi vào, vv
込 込 phát âm tiếng Việt:
[xx5]
Giải thích tiếng Anh
(Japanese kokuji) to be crowded, to go into, etc
辿 辿
迂 迂
迂儒 迂儒
迂回曲折 迂回曲折
迂執 迂执
迂夫子 迂夫子