中文 Trung Quốc
  • 辛酸 繁體中文 tranditional chinese辛酸
  • 辛酸 简体中文 tranditional chinese辛酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hăng (hương vị)
  • đắng
  • hình. Buồn
  • đau khổ
辛酸 辛酸 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 suan1]

Giải thích tiếng Anh
  • pungent (taste)
  • bitter
  • fig. sad
  • miserable