中文 Trung Quốc
辜
辜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Gu
辜 辜 phát âm tiếng Việt:
[Gu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Gu
辜 辜
辜振甫 辜振甫
辜負 辜负
辟 辟
辟 辟
辟穀 辟谷