中文 Trung Quốc
辛辛苦苦
辛辛苦苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sửa chữa
với sự cố lớn
辛辛苦苦 辛辛苦苦 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xin1 ku3 ku3]
Giải thích tiếng Anh
painstakingly
with great trouble
辛辛那提 辛辛那提
辛辣 辛辣
辛迪加 辛迪加
辛酸 辛酸
辛集 辛集
辛集市 辛集市