中文 Trung Quốc
輸入
输入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập khẩu
ñeå nhaäp
輸入 输入 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to import
to input
輸入法 输入法
輸入系統 输入系统
輸入設備 输入设备
輸出品 输出品
輸出管 输出管
輸卵管 输卵管