中文 Trung Quốc
輸卵管
输卵管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ống dẫn trứng
oviduct
輸卵管 输卵管 phát âm tiếng Việt:
[shu1 luan3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
Fallopian tube
oviduct
輸墨裝置 输墨装置
輸密碼 输密码
輸尿管 输尿管
輸水管 输水管
輸沙量 输沙量
輸油管 输油管