中文 Trung Quốc
輶
輶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển ánh sáng
trifling
輶 輶 phát âm tiếng Việt:
[you2]
Giải thích tiếng Anh
light carriage
trifling
輸 输
輸不起 输不起
輸入 输入
輸入系統 输入系统
輸入設備 输入设备
輸出 输出