中文 Trung Quốc
  • 跳傘 繁體中文 tranditional chinese跳傘
  • 跳伞 简体中文 tranditional chinese跳伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy dù
  • thoát ra
  • dù nhảy
跳傘 跳伞 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao4 san3]

Giải thích tiếng Anh
  • to parachute
  • to bail out
  • parachute jumping