中文 Trung Quốc
跳動
跳动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rung
để xung
để trả lại
để đưa đẩy nhẹ
để nhảy về
跳動 跳动 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to throb
to pulse
to bounce
to jiggle
to jump about
跳彈 跳弹
跳房子 跳房子
跳板 跳板
跳槽 跳槽
跳樓 跳楼
跳水 跳水