中文 Trung Quốc
路透集團
路透集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reuters nhóm plc
路透集團 路透集团 phát âm tiếng Việt:
[Lu4 tou4 ji2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
Reuters group plc
路途遙遠 路途遥远
路過 路过
路遙知馬力,日久見人心 路遥知马力,日久见人心
路障 路障
路霸 路霸
路面 路面