中文 Trung Quốc
軟梯
软梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái thang dây
軟梯 软梯 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 ti1]
Giải thích tiếng Anh
rope ladder
軟毛 软毛
軟泥 软泥
軟泥兒 软泥儿
軟流層 软流层
軟片 软片
軟玉 软玉