中文 Trung Quốc
軟泥
软泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn mềm
đất bùn
bùn
lông (địa chất)
軟泥 软泥 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
soft mud
silt
sludge
ooze (geology)
軟泥兒 软泥儿
軟流圈 软流圈
軟流層 软流层
軟玉 软玉
軟盤 软盘
軟硬不吃 软硬不吃