中文 Trung Quốc
躺下
躺下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm xuống
躺下 躺下 phát âm tiếng Việt:
[tang3 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to lie down
躺椅 躺椅
躺槍 躺枪
躺著也中槍 躺着也中枪
軀幹 躯干
軀殼 躯壳
軀體 躯体