中文 Trung Quốc
軀殼
躯壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể (nhà linh hồn)
軀殼 躯壳 phát âm tiếng Việt:
[qu1 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
the body (housing the soul)
軀體 躯体
軃 軃
軃神 軃神
車 车
車 车
車 车