中文 Trung Quốc
跛子
跛子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay mặt cho què người
làm tê liệt
跛子 跛子 phát âm tiếng Việt:
[bo3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
lame person
cripple
跛腳 跛脚
跛足 跛足
距 距
距狀皮層 距状皮层
距翅麥雞 距翅麦鸡
距角 距角