中文 Trung Quốc
跛腳
跛脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố Lết
thay mặt cho què người
跛腳 跛脚 phát âm tiếng Việt:
[bo3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to limp
lame person
跛足 跛足
距 距
距今 距今
距翅麥雞 距翅麦鸡
距角 距角
距離 距离