中文 Trung Quốc
跑電
跑电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện rò rỉ
跑電 跑电 phát âm tiếng Việt:
[pao3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
electrical leakage
跑鞋 跑鞋
跑題 跑题
跑馬 跑马
跑馬地 跑马地
跑馬山 跑马山
跑馬廳 跑马厅