中文 Trung Quốc
跑馬廳
跑马厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con ngựa đua theo dõi
đường đua
跑馬廳 跑马厅 phát âm tiếng Việt:
[pao3 ma3 ting1]
Giải thích tiếng Anh
horse racing track
racetrack
跑龍套 跑龙套
跕 跕
跖 跖
跙 跙
跚 跚
跛 跛