中文 Trung Quốc
  • 跌跌蹌蹌 繁體中文 tranditional chinese跌跌蹌蹌
  • 跌跌跄跄 简体中文 tranditional chinese跌跌跄跄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dodder dọc theo
跌跌蹌蹌 跌跌跄跄 phát âm tiếng Việt:
  • [die1 die1 qiang4 qiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dodder along